Some examples of word usage: lingeringly
1. She looked back lingeringly at the beautiful sunset before turning away.
- Cô ấy nhìn ngắm ánh hoàng hôn đẹp mãi trước khi quay lưng đi.
2. The scent of her perfume lingered lingeringly in the room long after she had left.
- Hương thơm của nước hoa của cô ấy vẫn còn lan tỏa trong phòng mãi sau khi cô ấy rời đi.
3. He touched her cheek lingeringly, savoring the softness of her skin.
- Anh chạm nhẹ vào má cô ấy, thưởng thức sự mềm mại của làn da của cô.
4. The taste of the delicious meal lingered lingeringly on his tongue, making him want more.
- Hương vị của món ăn ngon vẫn còn ngọt ngào trên lưỡi anh, khiến anh muốn thêm nữa.
5. She waved goodbye lingeringly, not wanting to leave her friends just yet.
- Cô ấy vẫy tay chào tạm biệt một cách lưu luyến, không muốn rời bỏ bạn bè của mình ngay lập tức.
6. The memory of their last conversation lingered lingeringly in his mind, haunting him.
- Ký ức về cuộc trò chuyện cuối cùng của họ vẫn còn đọng mãi trong tâm trí anh, làm anh ám ảnh.