Some examples of word usage: linguists
1. Linguists study the structure and evolution of languages.
→ Ngôn ngữ học viên nghiên cứu cấu trúc và sự phát triển của ngôn ngữ.
2. Many linguists believe that language shapes our thoughts and perceptions.
→ Nhiều nhà ngôn ngữ học tin rằng ngôn ngữ hình thành suy nghĩ và quan điểm của chúng ta.
3. Linguists use various methods to analyze and compare different languages.
→ Ngôn ngữ học viên sử dụng các phương pháp khác nhau để phân tích và so sánh các ngôn ngữ khác nhau.
4. Some linguists specialize in studying ancient languages like Latin and Ancient Greek.
→ Một số nhà ngôn ngữ học chuyên nghiên cứu về các ngôn ngữ cổ như Latin và Hy Lạp cổ.
5. Linguists play a crucial role in preserving endangered languages.
→ Ngôn ngữ học viên đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn các ngôn ngữ đang bị đe dọa.
6. Many linguists work as translators, helping people communicate across different languages.
→ Nhiều nhà ngôn ngữ học làm việc như thông dịch viên, giúp mọi người giao tiếp qua các ngôn ngữ khác nhau.