1. The liniest route to the airport is usually the fastest.
(Con đường thẳng nhất đến sân bay thường là nhanh nhất.)
2. She carefully followed the liniest path through the maze.
(Cô ấy cẩn thận đi theo con đường thẳng nhất qua mê cung.)
3. The liniest edge of the paper was perfectly straight.
(Đường cạnh thẳng nhất của tờ giấy hoàn toàn thẳng.)
4. The liniest part of the river is where we will set up our fishing spot.
(Phần sông thẳng nhất là nơi chúng tôi sẽ đặt chỗ câu cá.)
5. The liniest stitch in the quilt was done by hand.
(Đường may thẳng nhất trên tấm chăn được may bằng tay.)
6. The liniest row of trees formed a perfect border along the property line.
(Hàng cây thẳng nhất tạo thành một ranh giới hoàn hảo dọc theo đường ranh giới của tài sản.)
Translated into Vietnamese:
1. Con đường thẳng nhất đến sân bay thường là nhanh nhất.
2. Cô ấy cẩn thận đi theo con đường thẳng nhất qua mê cung.
3. Đường cạnh thẳng nhất của tờ giấy hoàn toàn thẳng.
4. Phần sông thẳng nhất là nơi chúng tôi sẽ đặt chỗ câu cá.
5. Đường may thẳng nhất trên tấm chăn được may bằng tay.
6. Hàng cây thẳng nhất tạo thành một ranh giới hoàn hảo dọc theo đường ranh giới của tài sản.
An liniest meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with liniest, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, liniest