liquid principles: những nguyên tắc không vững vàng
liquid opinion: ý kiến hay thay đổi
(ngôn ngữ học) (thuộc) âm nước
liquid capital
vốn luân chuyển
liquid fire
chất cháy do súng phóng lửa phun ra
liquid money
tiền mặt
danh từ
chất lỏng, chất nước
(ngôn ngữ học) âm nước
Some examples of word usage: liquids
1. Be careful not to spill any liquids on your electronic devices.
Hãy cẩn thận để không làm đổ bất kỳ chất lỏng nào lên thiết bị điện tử của bạn.
2. Make sure to stay hydrated by drinking plenty of liquids throughout the day.
Hãy chắc chắn duy trì trạng thái cung cấp nước cho cơ thể bằng cách uống đủ lượng chất lỏng trong suốt cả ngày.
3. The airline has strict rules regarding carrying liquids on board the plane.
Hãng hàng không có quy định nghiêm ngặt về việc mang chất lỏng lên máy bay.
4. It is important to properly dispose of hazardous liquids to protect the environment.
Quan trọng phải loại bỏ đúng cách các chất lỏng nguy hại để bảo vệ môi trường.
5. Some medications need to be taken with a full glass of liquids.
Một số loại thuốc cần được uống cùng một cốc chất lỏng đầy đủ.
6. The chemicals used in the experiment should be stored away from food and liquids.
Các chất hóa học được sử dụng trong thí nghiệm cần được lưu trữ xa khỏi thức ăn và chất lỏng.
An liquids meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with liquids, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, liquids