Some examples of word usage: literally
1. I am literally starving right now.
Tôi đang đói nghèo, nghèo đến từng giọt.
2. She literally jumped for joy when she heard the good news.
Cô ấy nhảy múa vui mừng khi nghe tin vui.
3. The movie was so scary, I literally jumped out of my seat.
Bộ phim đó quá đáng sợ, tôi đã nhảy lên khỏi ghế.
4. I am literally drowning in paperwork at work.
Tôi đang chìm trong công việc giấy tờ ở cơ quan.
5. He literally ran into the room with excitement.
Anh ấy chạy vào phòng với sự hồi hộp.
6. The car was literally on fire after the crash.
Chiếc xe bị cháy rụi sau vụ tai nạn.