Some examples of word usage: literate
1. She is literate in several languages, including English and Spanish.
( Cô ấy biết đọc biết viết ở một số ngôn ngữ, bao gồm tiếng Anh và tiếng Tây Ban Nha.)
2. It is important for everyone to be literate in order to succeed in today's society.
( Điều quan trọng là mọi người phải biết đọc biết viết để thành công trong xã hội ngày nay.)
3. The literacy rate in that country is quite high, with nearly everyone being literate.
( Tỷ lệ biết chữ ở đất nước đó khá cao, với hầu hết mọi người đều biết đọc biết viết.)
4. The literacy program aims to help adults who are not yet literate to improve their reading and writing skills.
( Chương trình học biết chữ nhằm mục tiêu giúp người lớn chưa biết chữ cải thiện kỹ năng đọc và viết của họ.)
5. Being literate is a basic skill that everyone should possess.
( Biết đọc biết viết là một kỹ năng cơ bản mà mọi người nên sở hữu.)
6. The government is working to increase literacy rates in rural areas through education programs.
( Chính phủ đang làm việc để tăng cường tỷ lệ biết chữ ở các khu vực nông thôn qua các chương trình giáo dục.)