Some examples of word usage: livable
1. The apartment was small, but it was still livable.
Căn hộ nhỏ, nhưng vẫn sống được.
2. The house needed some repairs to make it more livable.
Ngôi nhà cần một số sửa chữa để trở nên sống được hơn.
3. The neighborhood was safe and livable, with plenty of parks and shops nearby.
Khu phố an toàn và sống được, với nhiều công viên và cửa hàng gần đó.
4. The extreme heat made the city almost unbearable to live in, but with air conditioning, it was still livable.
Nhiệt đới nóng làm cho việc sống trong thành phố gần như không chịu nổi, nhưng với máy lạnh, vẫn có thể sống được.
5. The rural village had basic amenities and a peaceful atmosphere, making it a very livable place.
Làng quê có các tiện ích cơ bản và không khí yên bình, khiến nó trở thành một nơi sống rất tốt.
6. Despite the high cost of living, the city was still considered to be one of the most livable in the country.
Mặc dù chi phí sống cao, thành phố vẫn được coi là một trong những nơi sống tốt nhất trong đất nước.