Some examples of word usage: lively
1. The party was filled with lively music and dancing. - Bữa tiệc tràn ngập âm nhạc và nhảy múa hăng say.
2. The children played in the park, their laughter filling the air with a lively energy. - Trẻ em chơi đùa trong công viên, tiếng cười của họ làm đầy không khí với một năng lượng sôi động.
3. The lively debate among the students showed their passion for the topic. - Cuộc tranh luận sôi nổi giữa các sinh viên thể hiện sự đam mê của họ đối với chủ đề đó.
4. The streets of the city were bustling with lively activity. - Những con phố của thành phố rất sôi động với hoạt động hăng say.
5. The lively colors of the flowers brightened up the garden. - Các màu sắc sôi động của hoa làm sáng bừng khu vườn.
6. The lively performance of the actors captivated the audience. - Bản trình diễn sôi nổi của diễn viên thu hút khán giả.