Some examples of word usage: loca
1. She's a little loca, but we love her anyway.
- Cô ấy hơi điên điên nhưng chúng tôi vẫn yêu cô ấy.
2. Don't listen to her, she's just loca.
- Đừng nghe cô ấy, cô ấy chỉ là điên thôi.
3. I can't believe how loca he was acting last night.
- Tôi không thể tin được anh ta hành động điên loạn như vậy đêm qua.
4. She's always been a little loca, but that's what makes her so fun.
- Cô ấy luôn hơi điên điên, nhưng đó là điều làm cho cô ấy vui vẻ.
5. I don't know what got into him, he's acting loca today.
- Tôi không biết anh ta bị sao, anh ta hành động điên lên hôm nay.
6. They're a loca bunch, but they're the best group of friends I've ever had.
- Họ là một nhóm người điên điên, nhưng họ là nhóm bạn tốt nhất mà tôi từng có.