người dân địa phương; người làm nghề tự do ở địa phương; người giảng đạo ở địa phương
tin tức địa phương
xe lửa địa phương
tem địa phương
đội thể thao (bóng đá, bóng chuyền...) địa phương
(số nhiều) kỳ thi địa phương
(thông tục) trụ sở, công quán
Some examples of word usage: local
1. The local farmers market is a great place to buy fresh produce.
(Chợ nông sản địa phương là nơi tuyệt vời để mua rau củ sạch.)
2. I always try to support local businesses in my community.
(Tôi luôn cố gắng ủng hộ các doanh nghiệp địa phương trong cộng đồng của tôi.)
3. The local police department is hosting a community event this weekend.
(Cơ quan cảnh sát địa phương sẽ tổ chức một sự kiện cộng đồng vào cuối tuần này.)
4. We decided to eat at a local restaurant rather than a chain restaurant.
(Chúng tôi quyết định ăn tại một nhà hàng địa phương thay vì một chuỗi nhà hàng.)
5. The local library is a great resource for finding information on a variety of topics.
(Thư viện địa phương là một nguồn thông tin tuyệt vời để tìm kiếm thông tin về nhiều chủ đề.)
6. The local community center offers classes and programs for people of all ages.
(Trung tâm cộng đồng địa phương cung cấp các lớp học và chương trình dành cho mọi lứa tuổi.)
Translated to Vietnamese:
1. Chợ nông sản địa phương là nơi tuyệt vời để mua rau củ sạch.
2. Tôi luôn cố gắng ủng hộ các doanh nghiệp địa phương trong cộng đồng của tôi.
3. Cơ quan cảnh sát địa phương sẽ tổ chức một sự kiện cộng đồng vào cuối tuần này.
4. Chúng tôi quyết định ăn tại một nhà hàng địa phương thay vì một chuỗi nhà hàng.
5. Thư viện địa phương là một nguồn thông tin tuyệt vời để tìm kiếm thông tin về nhiều chủ đề.
6. Trung tâm cộng đồng địa phương cung cấp các lớp học và chương trình dành cho mọi lứa tuổi.
An local meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with local, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, local