1. The film crew chose a picturesque locale in the countryside for their latest project.
- Đoàn làm phim đã chọn một địa điểm đẹp ở nông thôn cho dự án mới nhất của họ.
2. The restaurant's cozy locale made it a popular spot for locals and tourists alike.
- Địa điểm ấm cúng của nhà hàng đã khiến nó trở thành một điểm đến phổ biến cho cả người dân địa phương và du khách.
3. The conference will be held in a centrally located locale to make it convenient for all attendees.
- Hội nghị sẽ được tổ chức tại một địa điểm nằm ở trung tâm để làm cho việc tham dự thuận tiện cho tất cả các người tham dự.
4. We decided to explore a new locale for our annual family vacation this year.
- Chúng tôi đã quyết định khám phá một địa điểm mới cho kỳ nghỉ hàng năm của gia đình vào năm nay.
5. The boutique hotel's charming locale near the beach attracted many visitors looking for a relaxing getaway.
- Địa điểm quyến rũ của khách sạn boutique gần bãi biển đã thu hút nhiều du khách tìm kiếm một kỳ nghỉ thư giãn.
6. The local market is a bustling locale where you can find fresh produce and handmade crafts.
- Chợ địa phương là một địa điểm sôi động nơi bạn có thể tìm thấy rau củ tươi và các sản phẩm thủ công.
An locale meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with locale, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, locale