Some examples of word usage: locomote
1. The train locomotes along the tracks, carrying passengers to their destinations.
(Tàu hỏa di chuyển dọc theo đường ray, chở hành khách đến nơi đích của họ.)
2. Some animals have unique ways to locomote, such as hopping or slithering.
(Một số loài động vật có cách di chuyển độc đáo, như nhảy hoặc trườn.)
3. The wheelchair provides a means for individuals who have difficulty locomoting on their own.
(Xe lăn cung cấp một phương tiện cho những người gặp khó khăn trong việc tự mình di chuyển.)
4. Robots are designed with various mechanisms to locomote efficiently in different environments.
(Robots được thiết kế với các cơ chế khác nhau để di chuyển hiệu quả trong các môi trường khác nhau.)
5. Fish use their fins to locomote through the water, propelling themselves forward.
(Cá sử dụng vây để di chuyển qua nước, đẩy mình về phía trước.)
6. Birds have evolved wings to locomote through the air and reach new feeding grounds.
(Chim đã tiến hóa cánh để di chuyển qua không khí và đến những khu vực nuôi dưỡng mới.)