Some examples of word usage: loculus
1. The loculus in the ancient Roman catacombs was used to store the remains of the deceased.
(Phòng chứa của những người đã qua đời trong các hầm mộ cổ La Mã được sử dụng để lưu trữ hài cốt của họ.)
2. The loculus in the wall of the tomb contained various offerings for the afterlife.
(Lò hỏa trên tường của mộ chứa nhiều vật phẩm cúng dường cho kiếp sau.)
3. Archaeologists discovered a well-preserved loculus filled with ancient artifacts.
(Các nhà khảo cổ học đã phát hiện một lỗ chứa được bảo quản tốt, đầy với những hiện vật cổ xưa.)
4. Each loculus in the catacombs had a unique design carved into the stone.
(Mỗi ngăn chứa trong hầm mộ có một thiết kế riêng được khắc trên đá.)
5. The loculus was sealed with a stone slab to protect the contents inside.
(Lỗ hỏa được niêm phong bằng một tấm đá để bảo vệ nội dung bên trong.)
6. The loculus was opened by the archaeologists, revealing the treasures hidden inside.
(Lỗ hỏa đã được mở bởi các nhà khảo cổ học, tiết lộ ra những kho báu được ẩn trong đó.)
Translate into Vietnamese:
1. Lỗ hỏa trong các hầm mộ cổ La Mã được sử dụng để lưu trữ hài cốt của họ.
2. Lò hỏa trên tường của mộ chứa nhiều vật phẩm cúng dường cho kiếp sau.
3. Các nhà khảo cổ học đã phát hiện một lỗ chứa được bảo quản tốt, đầy với những hiện vật cổ xưa.
4. Mỗi ngăn chứa trong hầm mộ có một thiết kế riêng được khắc trên đá.
5. Lỗ hỏa được niêm phong bằng một tấm đá để bảo vệ nội dung bên trong.
6. Lỗ hỏa đã được mở bởi các nhà khảo cổ học, tiết lộ ra những kho báu được ẩn trong đó.