1. The loftiness of the mountains took my breath away.
Tầm cao của những ngọn núi khiến tôi ngỡ ngàng.
2. The loftiness of her goals inspired those around her.
Tầm cao của mục tiêu của cô ấy đã truyền cảm hứng cho những người xung quanh.
3. His speech was filled with loftiness and grandeur.
Bài phát biểu của anh ta tràn ngập sự cao cả và tuyệt vời.
4. The loftiness of the cathedral's spires reached towards the sky.
Sự cao cả của những tháp chính của nhà thờ giáo đến tận bầu trời.
5. The loftiness of his ambitions knew no bounds.
Sự cao cả của những hoài bão của anh ta không có giới hạn.
6. The loftiness of his ideals made him a respected leader.
Sự cao cả của những lý tưởng của anh ta đã khiến anh ta trở thành một nhà lãnh đạo được tôn trọng.
1. Tầm cao của những ngọn núi khiến tôi ngỡ ngàng.
2. Tầm cao của mục tiêu của cô ấy đã truyền cảm hứng cho những người xung quanh.
3. Bài phát biểu của anh ta tràn ngập sự cao cả và tuyệt vời.
4. Sự cao cả của những tháp chính của nhà thờ giáo đến tận bầu trời.
5. Sự cao cả của những hoài bão của anh ta không có giới hạn.
6. Sự cao cả của những lý tưởng của anh ta đã khiến anh ta trở thành một nhà lãnh đạo được tôn trọng.
An loftiness meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with loftiness, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, loftiness