Some examples of word usage: longings
1. Her longings for adventure led her to quit her job and travel the world.
(Đam mê của cô ấy về cuộc phiêu lưu đã dẫn cô ấy nghỉ việc và đi du lịch khắp thế giới.)
2. Despite their longings for a peaceful life, the couple found themselves constantly surrounded by drama.
(Mặc dù mong muốn một cuộc sống yên bình, cặp đôi vẫn thấy mình luôn bị bao quanh bởi những vấn đề.)
3. The character in the novel is torn between his duty and his longings for freedom.
(Nhân vật trong cuốn tiểu thuyết bị xé toạc giữa trách nhiệm và mong muốn tự do của mình.)
4. The young artist expressed her inner longings through her vibrant paintings.
(Nghệ sĩ trẻ đã thể hiện những khao khát bên trong thông qua những bức tranh sặc sỡ của mình.)
5. His longings for his homeland grew stronger the longer he stayed away.
(Nỗi nhớ quê hương của anh ấy trở nên mạnh mẽ hơn mỗi ngày anh ấy ở xa.)
6. The old man's eyes were filled with nostalgia and longings for the past.
(Đôi mắt của ông già tràn ngập nỗi nhớ nhung và khao khát về quá khứ.)