Some examples of word usage: look
1. Look at the beautiful sunset.
Nhìn vào bình minh đẹp.
2. Can you look for my keys?
Bạn có thể tìm giúp tôi chìa khóa không?
3. Look both ways before crossing the street.
Nhìn cả hai phía trước khi băng qua đường.
4. She looked at him with confusion.
Cô ấy nhìn anh ta với sự lúng túng.
5. Look, there's a rainbow in the sky!
Nhìn kìa, có cầu vồng trên bầu trời!
6. Look out for any suspicious activity.
Hãy chú ý đến bất kỳ hoạt động nghi ngờ nào.