Some examples of word usage: lordliness
1. His lordliness was evident in the way he carried himself, with a proud and regal demeanor.
(Vẻ đẳng cấp của ông ta rõ ràng thông qua cách anh ta tỏ ra, với thái độ tự hào và hoàng gia.)
2. The lordliness of the king was unmistakable as he sat upon his throne, surrounded by his courtiers.
(Vẻ đẳng cấp của vua không thể nhầm lẫn khi ông ngồi trên ngai vàng, bao quanh bởi các tư lệnh của mình.)
3. She carried herself with an air of lordliness, commanding respect from those around her.
(Cô ấy tỏ ra với vẻ đẳng cấp, thu hút sự tôn trọng từ những người xung quanh.)
4. The lordliness of the manor was evident in its grand architecture and luxurious furnishings.
(Vẻ đẳng cấp của biệt thự rõ ràng qua kiến trúc sang trọng và nội thất lộng lẫy.)
5. Despite his humble origins, he carried himself with a sense of lordliness that demanded attention.
(Mặc dù bắt nguồn từ một nơi khiêm tốn, anh ta tỏ ra với vẻ đẳng cấp đòi hỏi sự chú ý.)
6. The lordliness of the knight was evident in his noble deeds and chivalrous behavior.
(Vẻ đẳng cấp của hiệp sĩ rõ ràng qua những hành động cao quý và cách cư xử kiêng nể.)