Some examples of word usage: lousily
1. She painted the room lousily, leaving streaks and drips all over the walls.
( Cô ấy sơn phòng một cách tệ hại, để lại vệt và giọt trên tường.)
2. The restaurant served lousily prepared food, with undercooked meat and bland flavors.
(Nhà hàng phục vụ thức ăn được chuẩn bị một cách tệ hại, với thịt chưa chín và hương vị nhạt nhẽo.)
3. He played the piano lousily, hitting wrong notes and losing tempo.
(Anh ta chơi piano một cách tệ hại, đánh trúng những nốt nhạc sai và mất nhịp.)
4. The movie was lousily directed, with poor pacing and confusing plot.
(Bộ phim được đạo diễn một cách tệ hại, với tốc độ chậm và cốt truyện rối ren.)
5. Despite his best efforts, he performed lousily in the exam and barely passed.
(Mặc dù cố gắng hết sức, anh ta thi kém và chỉ vừa qua môn.)
6. The company was managed lousily, leading to financial losses and employee dissatisfaction.
(Công ty được quản lý một cách tệ hại, dẫn đến thiệt hại tài chính và sự không hài lòng của nhân viên.)
1. Cô ấy sơn phòng một cách tệ hại, để lại vệt và giọt trên tường.
2. Nhà hàng phục vụ thức ăn được chuẩn bị một cách tệ hại, với thịt chưa chín và hương vị nhạt nhẽo.
3. Anh ta chơi piano một cách tệ hại, đánh trúng những nốt nhạc sai và mất nhịp.
4. Bộ phim được đạo diễn một cách tệ hại, với tốc độ chậm và cốt truyện rối ren.
5. Mặc dù cố gắng hết sức, anh ta thi kém và chỉ vừa qua môn.
6. Công ty được quản lý một cách tệ hại, dẫn đến thiệt hại tài chính và sự không hài lòng của nhân viên.