Some examples of word usage: loveable
1. The puppy's playful nature makes him incredibly loveable.
- Tính cách vui vẻ của chú cún khiến anh ta trở nên rất đáng yêu.
2. Grandma is the most loveable person in the family, always showering us with affection.
- Bà là người đáng yêu nhất trong gia đình, luôn thể hiện tình cảm với chúng tôi.
3. The main character in the movie is portrayed as a kind and loveable individual.
- Nhân vật chính trong bộ phim được mô tả là một người thân thiện và dễ thương.
4. The baby's chubby cheeks and giggles make him irresistibly loveable.
- Đôi má mũm mĩm và tiếng cười của em bé khiến anh ta trở nên không thể cưỡng lại được.
5. Despite his grumpy exterior, deep down he is actually quite loveable.
- Mặc dù bề ngoài của anh ta có vẻ khó chịu, nhưng sâu bên trong anh ta thực sự rất đáng yêu.
6. The loveable character in the children's book teaches valuable lessons about kindness and friendship.
- Nhân vật đáng yêu trong sách dành cho trẻ em dạy cho chúng ta những bài học quý giá về lòng tốt và tình bạn.