Some examples of word usage: lovelies
1. I bought some fresh flowers for my lovelies to brighten up the room.
(Tôi đã mua vài bó hoa tươi cho những người yêu quý của tôi để làm sáng lên căn phòng.)
2. My lovelies always know how to make me smile, even on my worst days.
(Những người yêu quý của tôi luôn biết cách làm cho tôi mỉm cười, ngay cả vào những ngày tồi tệ nhất.)
3. Don't forget to send a thank you card to all your lovelies for their support.
(Đừng quên gửi một thẻ cảm ơn đến tất cả những người yêu quý của bạn vì sự ủng hộ của họ.)
4. The children ran to greet their lovelies as they arrived at the park.
(Những đứa trẻ chạy đến chào đón những người yêu quý của họ khi họ đến công viên.)
5. My collection of vintage jewelry is one of my most prized possessions, full of unique lovelies.
(Bộ sưu tập trang sức cổ điển của tôi là một trong những tài sản quý giá nhất của tôi, đầy những vật dụng độc đáo.)
6. The bakery is known for its delicious pastries, especially their signature lovelies.
(Cửa hàng bánh ngọt nổi tiếng với những chiếc bánh ngon, đặc biệt là những chiếc bánh lovelies đặc trưng của họ.)