Some examples of word usage: lush
1. The garden was filled with lush green plants and colorful flowers.
- Khu vườn tràn ngập cây xanh tươi và hoa nhiều màu sắc.
2. After the rain, the fields became lush and vibrant with new growth.
- Sau cơn mưa, những cánh đồng trở nên xanh tốt và sôi động với sự phát triển mới.
3. She loved to take long walks in the lush forest, listening to the birds singing.
- Cô ấy thích đi dạo trong rừng xanh tươi, nghe tiếng chim hót.
4. The hotel room had a lush, luxurious feel with its velvet curtains and plush furniture.
- Phòng khách sạn có cảm giác sang trọng, xa xỉ với rèm bằng lụa và đồ nội thất mềm mại.
5. The lush tropical island was a paradise for vacationers looking for relaxation and adventure.
- Hòn đảo nhiệt đới xanh tươi là thiên đường cho du khách tìm kiếm sự thư giãn và phiêu lưu.
6. The singer's voice was rich and lush, captivating the audience with its beauty.
- Giọng hát của ca sĩ rất đầy đặn và quyến rũ, thu hút khán giả bằng vẻ đẹp của nó.