Some examples of word usage: luxuriously
1. She lounged on the luxurious sofa, sipping champagne and enjoying the view.
( Cô ấy nằm dài trên chiếc ghế sofa sang trọng, nhấm nháp champagne và thưởng thức cảnh đẹp.)
2. The hotel room was luxuriously decorated with velvet curtains and marble floors.
( Phòng khách sạn được trang trí sang trọng với rèm bằng lụa và sàn đá cẩm thạch.)
3. The car was equipped with a luxuriously soft leather interior and a state-of-the-art sound system.
( Chiếc ô tô được trang bị nội thất bằng da mềm mại và hệ thống âm thanh hiện đại.)
4. The spa offered a luxuriously relaxing experience with massages, facials, and aromatherapy.
( Spa cung cấp trải nghiệm thư giãn sang trọng với các liệu pháp mát-xa, chăm sóc da và thơm phong liệu.)
5. The resort had a luxuriously appointed suite overlooking the ocean.
( Khu nghỉ dưỡng có một căn hộ sang trọng nhìn ra biển.)
6. She wrapped herself in a luxuriously soft cashmere blanket on the chilly evening.
( Cô ấy quấn lấy mình bằng một tấm chăn cashmere mềm mại vào buổi tối se lạnh.)