Some examples of word usage: lynx
1. The lynx is a solitary and elusive animal that hunts mostly at night.
- Linh cẩu là một loài động vật cô đơn và khó bắt gặp, chúng thường săn mồi vào ban đêm.
2. The lynx has a beautiful coat of thick fur that helps it blend in with its surroundings.
- Linh cẩu có một lớp lông dày đẹp giúp chúng hòa mình với môi trường sống của mình.
3. In some cultures, the lynx is seen as a symbol of mystery and intuition.
- Ở một số văn hóa, linh cẩu được xem như biểu tượng của sự bí ẩn và trực giác.
4. The lynx has excellent vision and hearing, making it a skilled hunter.
- Linh cẩu có thị lực và thính giác xuất sắc, giúp chúng trở thành những kẻ săn mồi tài ba.
5. The lynx population has been declining due to habitat loss and hunting.
- Dân số linh cẩu đang giảm do mất môi trường sống và việc săn bắn.
6. Conservation efforts are being made to protect the lynx and its natural habitat.
- Các nỗ lực bảo tồn đang được thực hiện để bảo vệ linh cẩu và môi trường sống tự nhiên của chúng.
Translate to Vietnamese:
1. Linh cẩu là một loài động vật cô đơn và khó bắt gặp, chúng thường săn mồi vào ban đêm.
2. Linh cẩu có một lớp lông dày đẹp giúp chúng hòa mình với môi trường sống của mình.
3. Ở một số văn hóa, linh cẩu được xem như biểu tượng của sự bí ẩn và trực giác.
4. Linh cẩu có thị lực và thính giác xuất sắc, giúp chúng trở thành những kẻ săn mồi tài ba.
5. Dân số linh cẩu đang giảm do mất môi trường sống và việc săn bắn.
6. Các nỗ lực bảo tồn đang được thực hiện để bảo vệ linh cẩu và môi trường sống tự nhiên của chúng.