1. The m.p. for this district is currently running for re-election.
(Ủy ban nhân dân cho huyện này hiện đang tranh cử lại.)
2. The m.p. gave a passionate speech about healthcare reform.
(Ủy ban nhân dân đã có một bài phát biểu đam mê về cải cách chăm sóc sức khỏe.)
3. The m.p. is known for being a strong advocate for education funding.
(Ủy ban nhân dân nổi tiếng với việc ủng hộ mạnh mẽ nguồn kinh phí cho giáo dục.)
4. The m.p. met with local leaders to discuss infrastructure improvements.
(Ủy ban nhân dân đã gặp gỡ với các lãnh đạo địa phương để thảo luận về việc cải thiện cơ sở hạ tầng.)
5. The m.p. has been criticized for his handling of recent budget cuts.
(Ủy ban nhân dân đã bị chỉ trích vì cách xử lý của mình đối với việc cắt giảm ngân sách gần đây.)
6. The m.p. represents a diverse constituency with a variety of needs.
(Ủy ban nhân dân đại diện cho một cử tri đa dạng với nhiều nhu cầu khác nhau.)
An m.p meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with m.p, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, m.p