Some examples of word usage: mad
1. She was so mad at her brother for breaking her favorite toy.
- Cô ấy đã tức giận với anh trai vì làm hỏng đồ chơi yêu thích của mình.
2. The boss was mad when he found out about the mistake in the report.
- Sếp đã tức giận khi phát hiện lỗi trong báo cáo.
3. I can't believe you said that, I'm mad at you.
- Tôi không thể tin vào điều bạn nói, tôi tức giận với bạn.
4. The crowd went mad with excitement when the band started playing.
- Đám đông phát cuồng với sự hồi hộp khi ban nhạc bắt đầu biểu diễn.
5. She was mad with jealousy when she saw her ex-boyfriend with another girl.
- Cô ấy tức giận với sự ghen tị khi thấy bạn trai cũ cùng một cô gái khác.
6. The teacher was mad at the students for not completing their homework on time.
- Giáo viên đã tức giận với học sinh vì không hoàn thành bài tập đúng hạn.