Some examples of word usage: maddening
1. The constant noise from the construction site next door was maddening.
- Tiếng ồn từ công trường bên cạnh liên tục làm cho tôi phát điên.
2. Her maddening habit of leaving dirty dishes in the sink drove her roommates crazy.
- Thói quen phát điên của cô ấy là để đồ dơ bát đĩa trong bồn rửa chén khiến các bạn cùng phòng phát điên.
3. The maddening traffic on the way to work made him late for the meeting.
- Giao thông phát điên trên đường đến công ty khiến anh ấy trễ họp.
4. The maddening puzzle took hours to solve, frustrating everyone who attempted it.
- Cái câu đố phát điên mất nhiều giờ để giải, làm cho mọi người thử làm rối não.
5. Her maddening indecisiveness made it difficult for her friends to make plans with her.
- Sự không quyết định phát điên của cô ấy khiến cho việc lên kế hoạch với cô ấy trở nên khó khăn.
6. The maddening heat of the summer sun made it unbearable to be outside for long periods of time.
- Sức nóng phát điên từ ánh nắng mặt trời mùa hè làm cho việc ở ngoài trời trong thời gian dài trở nên không thể chịu đựng được.