Some examples of word usage: madman
1. The town was in chaos as the madman ran through the streets screaming.
Thị trấn rơi vào tình trạng hỗn loạn khi kẻ điên chạy qua những con phố hét lên.
2. The madman believed he was on a mission from outer space to save the world.
Kẻ điên tin rằng mình được giao nhiệm vụ từ không gian bên ngoài để cứu thế giới.
3. The villagers were terrified of the madman who lived in the abandoned house on the hill.
Những người dân làng sợ hãi trước kẻ điên sống trong căn nhà bỏ hoang trên đồi.
4. The madman's erratic behavior made it difficult for his family to take care of him.
Hành vi bất thường của kẻ điên làm cho gia đình khó khăn trong việc chăm sóc anh ta.
5. The madman's rambling speech made it difficult to understand what he was trying to say.
Lời nói lan man của kẻ điên khiến cho việc hiểu ý anh ta nói trở nên khó khăn.
6. Despite his reputation as a madman, he was actually a brilliant inventor.
Mặc dù có tiếng là kẻ điên, anh ta thực sự là một nhà phát minh tài năng.