Some examples of word usage: mafias
1. The mafias are known for their illegal activities such as extortion and smuggling.
- Các băng đảng được biết đến với các hoạt động bất hợp pháp như đòi tiền và buôn lậu.
2. The police have been working tirelessly to dismantle the mafias operating in the city.
- Cảnh sát đã làm việc không ngừng để tiêu diệt các băng đảng hoạt động trong thành phố.
3. It is rumored that the mafias have a stronghold in this neighborhood.
- Người ta đồn đoán rằng các băng đảng có một pháo đài ở khu phố này.
4. The mafias have a network of informants who help them evade the law.
- Các băng đảng có một mạng lưới các người cung cấp tin tức giúp họ trốn tránh luật pháp.
5. The mafias are constantly seeking to expand their influence in the region.
- Các băng đảng luôn tìm cách mở rộng ảnh hưởng của mình trong khu vực.
6. Many movies and TV shows have portrayed the mafias in a glamorous light, but the reality is much darker.
- Nhiều bộ phim và chương trình truyền hình đã mô tả các băng đảng trong một ánh sáng lộng lẫy, nhưng sự thật thì tối tăm hơn nhiều.