a mocroscope magnifies things: kính hiển vi làm vật trông to ra
thổi phồng, tán dương quá đáng
to magnify dangers: thổi phồng những sự nguy hiểm
to magnify a trifling incident: thổi phồng một sự việc bình thường
Some examples of word usage: magnify
1. She used a magnifying glass to magnify the tiny details in the painting.
-> Cô ấy đã sử dụng kính lúp để phóng đại các chi tiết nhỏ trong bức tranh.
2. The microscope can magnify objects up to 1000 times their actual size.
-> Kính hiển vi có thể phóng đại các vật thể lên đến 1000 lần so với kích thước thực.
3. The media tends to magnify small incidents and blow them out of proportion.
-> Phương tiện truyền thông thường có xu hướng phóng đại các sự kiện nhỏ và thổi phồng chúng ra.
4. It's important not to magnify your problems and instead focus on finding solutions.
-> Quan trọng là không nên phóng đại vấn đề của bạn mà thay vào đó tập trung vào việc tìm kiếm giải pháp.
5. The new telescope can magnify distant galaxies with incredible clarity.
-> Kính thiên văn mới có thể phóng đại các thiên hà xa với độ nét tuyệt vời.
6. The speaker's passionate delivery only served to magnify the impact of her message.
-> Cách diễn thuyết sôi nổi của người nói chỉ làm tăng cường tác động của thông điệp của cô ấy.
An magnify meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with magnify, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, magnify