Some examples of word usage: mainstay
1. The mainstay of the company's success is its loyal customer base.
- Trụ cột của sự thành công của công ty là khách hàng trung thành của nó.
2. The mainstay of the team is their star player, who consistently performs at a high level.
- Trụ cột của đội là cầu thủ xuất sắc của họ, luôn biểu diễn ở mức độ cao.
3. Traditional farming practices have been the mainstay of this rural community for generations.
- Các phương pháp canh tác truyền thống đã là trụ cột của cộng đồng nông thôn này qua nhiều thế hệ.
4. The mainstay of the economy in this region is agriculture, with most people relying on farming for their livelihood.
- Trụ cột của nền kinh tế trong vùng này là nông nghiệp, với phần lớn người dân phụ thuộc vào nghề nông để kiếm sống.
5. The mainstay of the restaurant's menu is their signature dish, which keeps customers coming back for more.
- Món chính của thực đơn của nhà hàng là món ký hiệu của họ, khiến khách hàng quay lại thêm.
6. Education is considered the mainstay of societal progress, as it empowers individuals and drives innovation.
- Giáo dục được coi là trụ cột của sự tiến bộ xã hội, vì nó trao quyền cho cá nhân và thúc đẩy sự đổi mới.