loại nhạc jaz chẳng phải truyền thống nhưng cũng chẳng hiện đại
Some examples of word usage: mainstream
1. The new movie was a huge hit and quickly became mainstream.
- Bộ phim mới đã trở thành phổ biến và nhanh chóng trở thành trào lưu.
2. This fashion trend is starting to become more mainstream among young people.
- Xu hướng thời trang này đang bắt đầu trở nên phổ biến hơn giữa giới trẻ.
3. Many people prefer to listen to mainstream music rather than underground artists.
- Nhiều người thích nghe nhạc phổ biến hơn là của các nghệ sĩ underground.
4. The company aims to create products that appeal to a mainstream audience.
- Công ty nhằm tạo ra các sản phẩm hấp dẫn đối với khán giả chính thống.
5. The book was so popular that it crossed over from niche to mainstream readers.
- Cuốn sách quá phổ biến nên đã chuyển từ độc giả đặc biệt sang độc giả chính thống.
6. The artist's work was finally recognized by the mainstream art community.
- Công việc của nghệ sĩ cuối cùng đã được công nhận bởi cộng đồng nghệ thuật chính thống.
An mainstream meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with mainstream, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, mainstream