Some examples of word usage: majesty
1. The majestic mountains loomed in the distance, their peaks covered in snow.
- Những ngọn núi hùng vĩ hiện ra phía xa, đỉnh núi phủ đầy tuyết.
2. The queen entered the room with all the majesty befitting her royal status.
- Nữ hoàng bước vào phòng với vẻ hùng vĩ xứng đáng với địa vị hoàng gia của mình.
3. The majestic lion roared loudly, asserting its dominance over the savannah.
- Con sư tử hùng vĩ gầm lên vang dội, khẳng định sự chiếm đóng của mình trên thảo nguyên.
4. The grand palace stood in all its majestic glory, a testament to the wealth and power of the ruling family.
- Cung điện lớn đứng vững trong tất cả vẻ hùng vĩ của nó, là bằng chứng cho sự giàu có và quyền lực của gia đình cai trị.
5. The majestic waterfall cascaded down the cliff, creating a breathtaking sight.
- Thác nước hùng vĩ đổ xuống vách đá, tạo nên một cảnh tượng đẹp mắt.
6. The orchestra played a majestic symphony that moved the audience to tears.
- Dàn nhạc chơi một bản giao hưởng hùng vĩ khiến khán giả rơi nước mắt.