Some examples of word usage: malaga
1. I am planning a trip to Malaga, Spain next summer. - Tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến du lịch đến Malaga, Tây Ban Nha vào mùa hè tới.
2. The weather in Malaga is usually warm and sunny. - Thời tiết ở Malaga thường ấm áp và nắng.
3. Malaga is known for its beautiful beaches and vibrant nightlife. - Malaga nổi tiếng với bãi biển đẹp và cuộc sống đêm sôi động.
4. I tried the traditional dish of Malaga called "espetos" and it was delicious. - Tôi đã thử món ăn truyền thống của Malaga gọi là "espetos" và nó rất ngon.
5. The architecture in Malaga is a mix of Moorish and Spanish influences. - Kiến trúc ở Malaga là sự kết hợp của ảnh hưởng của người Moor và người Tây Ban Nha.
6. I bought some souvenirs from Malaga to bring back home. - Tôi đã mua một số quà lưu niệm từ Malaga để mang về nhà.