Some examples of word usage: marries
1. She marries her high school sweetheart next month.
-> Cô ấy sẽ kết hôn với người yêu cũ của mình trong tháng tới.
2. My brother marries his girlfriend in a beautiful ceremony.
-> Anh trai tôi sẽ kết hôn với bạn gái của mình trong một lễ cưới đẹp.
3. The prince marries the princess and they live happily ever after.
-> Hoàng tử kết hôn với công chúa và họ sống hạnh phúc mãi mãi.
4. She marries for love, not for money or status.
-> Cô ấy kết hôn vì tình yêu, không phải vì tiền bạc hay địa vị xã hội.
5. They decide to marry in a small, intimate ceremony with just close family and friends.
-> Họ quyết định kết hôn trong một lễ cưới nhỏ, thân mật chỉ với gia đình và bạn bè thân thiết.
6. In some cultures, it is common for people to marry at a young age.
-> Trong một số văn hóa, việc kết hôn ở tuổi trẻ là điều phổ biến.