Some examples of word usage: marry
1. They decided to marry in a small ceremony with just close friends and family.
Họ quyết định kết hôn trong một buổi lễ nhỏ với chỉ có bạn bè và gia đình thân thiết.
2. Sarah and John have been dating for five years and are planning to marry next spring.
Sarah và John đã hẹn hò được năm năm và đang lên kế hoạch kết hôn vào mùa xuân tới.
3. In many cultures, it is traditional for a man to ask a woman's father for permission to marry her.
Trong nhiều nền văn hóa, việc một người đàn ông xin phép cha của người phụ nữ để cưới là truyền thống.
4. She always dreamed of marrying a handsome prince and living in a castle.
Cô luôn mơ ước kết hôn với một hoàng tử xinh đẹp và sống trong một lâu đài.
5. The couple decided to marry in Las Vegas on a whim and had a fun, spontaneous wedding.
Cặp đôi quyết định kết hôn ở Las Vegas một cách bất ngờ và có một đám cưới vui vẻ, bất ngờ.
6. After years of dating, they finally decided to marry and start a family together.
Sau nhiều năm hẹn hò, họ cuối cùng quyết định kết hôn và bắt đầu một gia đình cùng nhau.