Nghĩa là gì: martyrologymartyrology /,mɑ:tə'rɔlədʤi/
danh từ
danh sách tiểu sử những người chết vì đạo; danh sách tiểu sử những liệt sĩ
Some examples of word usage: martyrology
1. The martyrology contains a list of saints who were martyred for their faith.
(Thánh lịch chứa danh sách các thánh đã hy sinh vì đức tin của họ.)
2. The church celebrates the feast day of a martyr listed in the martyrology.
(Nhà thờ kỷ niệm ngày lễ của một vị thánh được liệt kê trong thánh lịch.)
3. The martyrology is an important historical record of the sacrifices made by early Christians.
(Thánh lịch là một bản ghi chép lịch sử quan trọng về sự hy sinh của các Kitô hữu đầu tiên.)
4. Many believers find inspiration in the stories of martyrdom recorded in the martyrology.
(Rất nhiều tín đồ tìm thấy nguồn cảm hứng từ những câu chuyện về sự hy sinh được ghi chép trong thánh lịch.)
5. The martyrology is often read during religious services to honor the memory of the martyrs.
(Thánh lịch thường được đọc trong các nghi lễ tôn vinh kỷ niệm của các vị thánh.)
6. Scholars study the martyrology to gain insights into the persecution faced by early Christians.
(Các học giả nghiên cứu thánh lịch để có cái nhìn sâu sắc về sự áp bức mà các Kitô hữu đầu tiên phải đối mặt.)
Translate into Vietnamese:
1. Thánh lịch chứa danh sách các thánh đã hy sinh vì đức tin của họ.
2. Nhà thờ kỷ niệm ngày lễ của một vị thánh được liệt kê trong thánh lịch.
3. Thánh lịch là một bản ghi chép lịch sử quan trọng về sự hy sinh của các Kitô hữu đầu tiên.
4. Rất nhiều tín đồ tìm thấy nguồn cảm hứng từ những câu chuyện về sự hy sinh được ghi chép trong thánh lịch.
5. Thánh lịch thường được đọc trong các nghi lễ tôn vinh kỷ niệm của các vị thánh.
6. Các học giả nghiên cứu thánh lịch để có cái nhìn sâu sắc về sự áp bức mà các Kitô hữu đầu tiên phải đối mặt.
An martyrology meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with martyrology, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, martyrology