Nghĩa là gì: mass meetingmass meeting /'mæs'mi:tiɳ/
danh từ
cuộc họp bàn của quần chúng
cuộc biểu tình lớn
Some examples of word usage: mass meeting
1. The union organized a mass meeting to discuss the upcoming strike.
(Tổ chức công đoàn tổ chức một cuộc họp quy mô lớn để thảo luận về cuộc đình công sắp tới.)
2. The politician held a mass meeting to rally support for their campaign.
(Người chính trị tổ chức một cuộc họp quy mô lớn để kêu gọi ủng hộ cho chiến dịch của mình.)
3. The community center hosted a mass meeting to address concerns about crime in the neighborhood.
(Trung tâm cộng đồng tổ chức một cuộc họp quy mô lớn để giải quyết các lo ngại về tội phạm trong khu phố.)
4. The church congregation gathered for a mass meeting to discuss renovations to the building.
(Cộng đồng giáo hội tụ tập để tham gia cuộc họp quy mô lớn để thảo luận về việc cải tạo tòa nhà.)
5. Students organized a mass meeting to protest against tuition hikes.
(Học sinh tổ chức một cuộc họp quy mô lớn để phản đối việc tăng học phí.)
6. The labor union called for a mass meeting to address concerns about workplace safety.
(Công đoàn lao động kêu gọi tổ chức một cuộc họp quy mô lớn để giải quyết các vấn đề về an toàn lao động.)
An mass meeting meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with mass meeting, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, mass meeting