Some examples of word usage: massed
1. The soldiers massed on the field for their morning training exercise.
(Quân lính tập trung trên cánh đồng để tập luyện buổi sáng.)
2. The protesters massed outside the government building, demanding change.
(Những người biểu tình tập trung bên ngoài tòa nhà chính phủ, đòi thay đổi.)
3. The birds massed in the sky before migrating south for the winter.
(Những con chim tập trung trên bầu trời trước khi di cư về phía nam để tránh mùa đông.)
4. The fans massed outside the stadium, hoping to catch a glimpse of their favorite team.
(Những người hâm mộ tập trung bên ngoài sân vận động, hy vọng nhìn thấy đội yêu thích của họ.)
5. The clouds massed overhead, threatening to bring a storm.
(Những đám mây tập trung phía trên, đe dọa mang đến cơn bão.)
6. The students massed in the auditorium for the school assembly.
(Những học sinh tập trung trong hội trường để tham dự buổi họp toàn trường.)