Some examples of word usage: massiest
1. The massiest book on the shelf was too heavy for me to lift.
Cuốn sách nặng nhất trên kệ quá nặng để tôi nâng lên.
2. The massiest piece of furniture in the room was the large oak table.
Mảnh đồ nặng nhất trong căn phòng là cái bàn sồi lớn.
3. The massiest cloud in the sky blocked out the sun, casting a shadow over the entire town.
Đám mây nặng nhất trên bầu trời che mặt trời, tạo bóng đen trên toàn bộ thị trấn.
4. The massiest rock in the quarry was too big to move without heavy machinery.
Tảng đá nặng nhất trong mỏ đá quá lớn để di chuyển mà không cần máy móc nặng.
5. The massiest elephant in the herd was the leader, guiding the others through the jungle.
Voi nặng nhất trong đàn là người dẫn đầu, hướng dẫn những con khác qua rừng.
6. The massiest building in the city was the towering skyscraper that dominated the skyline.
Tòa nhà nặng nhất trong thành phố là tòa nhà chọc trời cao chót vót chiếm lĩnh bầu trời.