Some examples of word usage: massively
1. The company's new advertising campaign was massively successful, leading to a significant increase in sales. (Chiến dịch quảng cáo mới của công ty đã thành công một cách lớn lao, dẫn đến sự tăng trưởng đáng kể trong doanh số bán hàng.)
2. The population of the city has grown massively in recent years due to an influx of new residents. (Dân số của thành phố đã tăng một cách đáng kể trong những năm gần đây do sự gia tăng của cư dân mới.)
3. The film was massively popular with audiences, breaking box office records. (Bộ phim đã rất phổ biến với khán giả, phá vỡ các kỷ lục tại phòng vé.)
4. The internet has massively changed the way we communicate and access information. (Internet đã thay đổi một cách lớn cách chúng ta giao tiếp và truy cập thông tin.)
5. The new shopping mall is set to be massively larger than any other in the region. (Trung tâm mua sắm mới sẽ lớn hơn một cách đáng kể so với bất kỳ trung tâm mua sắm nào khác trong khu vực.)
6. The company invested massively in research and development to stay ahead of its competitors. (Công ty đã đầu tư một cách lớn vào nghiên cứu và phát triển để dẫn đầu trước các đối thủ của mình.)