Some examples of word usage: mastaba
1. The mastaba is a type of ancient Egyptian tomb built with sloping sides and a flat top.
- Mastaba là một loại mộ cổ Ai Cập được xây dựng với các bên nghiêng và một mặt phẳng trên.
2. The archaeologists discovered a well-preserved mastaba dating back to the Old Kingdom period.
- Các nhà khảo cổ học đã phát hiện một mastaba được bảo quản tốt và có nguồn gốc từ thời kỳ Vương quốc cổ.
3. The pharaoh's mastaba was adorned with intricate hieroglyphics and carvings.
- Mastaba của pharaoh được trang trí bằng những hình vẽ hieroglyphics và khắc tinh xảo.
4. The mastaba served as a final resting place for the deceased and their belongings.
- Mastaba được sử dụng như một nơi an nghỉ cuối cùng cho người đã khuất và tài sản của họ.
5. Many mastabas were constructed near the pyramids of Giza to house the nobility and officials of ancient Egypt.
- Nhiều mastabas được xây dựng gần các kim tự tháp của Giza để chứa đựng quý tộc và quan chức của Ai Cập cổ đại.
6. The mastabas were often built of mudbrick and limestone, with elaborate burial chambers underneath.
- Mastabas thường được xây từ gạch sét và đá vôi, với các phòng mai táng phức tạp ở dưới.