Some examples of word usage: mates
1. My mates and I are going to the pub tonight.
- Bạn bè của tôi và tôi sẽ đi quán rượu tối nay.
2. I need to ask my mates for help with moving this weekend.
- Tôi cần hỏi bạn bè giúp đỡ với việc chuyển nhà vào cuối tuần này.
3. My mates and I are planning a trip to the beach next month.
- Bạn bè của tôi và tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi biển vào tháng sau.
4. My mates always have my back when I need them.
- Bạn bè của tôi luôn ủng hộ tôi khi tôi cần.
5. I love spending time with my mates, they always make me laugh.
- Tôi thích dành thời gian với bạn bè, họ luôn khiến tôi cười.
6. My mates and I are going to see a movie together this weekend.
- Bạn bè của tôi và tôi sẽ đi xem phim cùng nhau vào cuối tuần này.