Some examples of word usage: matured
1. She has matured into a confident and independent woman.
- Cô ấy đã trở thành một phụ nữ tự tin và độc lập.
2. The wine has matured beautifully, with rich flavors and a smooth finish.
- Rượu đã chín một cách tuyệt vời, với hương vị phong phú và kết thúc mượt mà.
3. As he matured, he began to understand the importance of hard work and perseverance.
- Khi anh ta trưởng thành, anh ta bắt đầu hiểu được tầm quan trọng của làm việc chăm chỉ và kiên trì.
4. The friendship between the two girls matured over the years, becoming stronger and more meaningful.
- Mối quan hệ bạn bè giữa hai cô gái đã trở nên mạnh mẽ và ý nghĩa hơn qua các năm.
5. The young plant has matured into a full-grown tree, providing shade and beauty to the garden.
- Cây non đã trưởng thành thành một cây lớn, cung cấp bóng mát và vẻ đẹp cho khu vườn.
6. His skills and talents have matured over time, making him a highly sought-after professional in his field.
- Kỹ năng và tài năng của anh ta đã trưởng thành theo thời gian, khiến anh ta trở thành một chuyên gia được nhiều người săn đón trong lĩnh vực của mình.