Some examples of word usage: maybe
1. Maybe we should go to the beach this weekend.
- Có lẽ chúng ta nên đi bãi biển vào cuối tuần này.
2. Maybe you forgot to turn off the lights before leaving.
- Có thể bạn đã quên tắt đèn trước khi ra ngoài.
3. Maybe we can grab dinner together later.
- Có lẽ chúng ta có thể đi ăn tối cùng nhau sau này.
4. I'm not sure if I can make it to the party, but maybe I'll try.
- Tôi không chắc liệu tôi có thể đi đến buổi tiệc hay không, nhưng có thể tôi sẽ cố gắng.
5. Maybe we should consider getting a new car.
- Có lẽ chúng ta nên xem xét mua một chiếc xe mới.
6. I'm not feeling well today, so maybe I should stay home.
- Hôm nay tôi không cảm thấy khỏe, vì vậy có lẽ tôi nên ở nhà.