to live beyond/within one's means: tiêu xài quá/trong phạm vi mà mình có được hoặc kiếm được
she lacks the means to support a large family: bà ấy không đủ tiền bạc để chu cấp cho một gia đình đông con cái
a person of her means can afford it: mồtngươi giàu có như bà ấy có thể chu cấp cho việc đó
phương tiện; biện pháp; cách thức
to use illegal means to get a passport: dùng cách thức bất hợp pháp để có được hộ chiếu
means of communication: phương tiện giao thông
means of living: kế sinh nhai
to earn one's living by honest means: kiếm sống một cách lương thiện
there is no means of saving his life: chẳng có cách nào cứu được hắn
all possible means have been tried: đã thử hết các biện pháp có thể được
by all means: vâng; tất nhiên; chắc chắn rồi
May I see your identification papers? - By all means: Cho tôi xem giấy tờ của ông - Vâng, tất nhiên rồi
by fair means or foul: bằng mọi cách
by means of something: bằng phương tiện gì đó
to lift the load by means of a crane: nâng tải trọng bằng cần trục
by no manner of means; by no means; not by any means: không chút nào; không tí nào
She's by no means poor : In fact, she's quite rich: Bà ấy chẳng nghèo tí nào : Thực ra, bà ấy giàu lắm
the end justifies the means: cứu cánh biện minh cho phương tiện
a means to an end: phương tiện để đạt cứu cánh
Some examples of word usage: means
1. She found a creative means to solve the problem.
-> Cô ấy đã tìm ra một phương pháp sáng tạo để giải quyết vấn đề.
2. Education is a means to a better future.
-> Giáo dục là một phương tiện để có một tương lai tốt đẹp hơn.
3. Communication is the means by which we connect with others.
-> Giao tiếp là phương tiện để chúng ta kết nối với người khác.
4. He used dishonest means to achieve his goals.
-> Anh ấy đã sử dụng các phương tiện không trung thực để đạt được mục tiêu của mình.
5. Saving money is a means to financial stability.
-> Tiết kiệm tiền là một phương tiện để đảm bảo ổn định tài chính.
6. Hard work is the most effective means of success.
-> Lao động chăm chỉ là phương tiện hiệu quả nhất để đạt thành công.
Translation in Vietnamese:
1. Cô ấy đã tìm ra một phương pháp sáng tạo để giải quyết vấn đề.
2. Giáo dục là một phương tiện để có một tương lai tốt đẹp hơn.
3. Giao tiếp là phương tiện để chúng ta kết nối với người khác.
4. Anh ấy đã sử dụng các phương tiện không trung thực để đạt được mục tiêu của mình.
5. Tiết kiệm tiền là một phương tiện để đảm bảo ổn định tài chính.
6. Lao động chăm chỉ là phương tiện hiệu quả nhất để đạt thành công.
An means meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with means, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, means