Some examples of word usage: meditated
1. She meditated quietly in the garden, focusing on her breathing and clearing her mind of all distractions.
- Cô ấy thiền trong sân vườn một cách yên bình, tập trung vào hơi thở và làm sạch tâm trí khỏi mọi phiền muộn.
2. The monk meditated for hours each day, seeking inner peace and enlightenment.
- Thầy tu thiền mỗi ngày trong nhiều giờ, tìm kiếm sự bình an và giác ngộ bên trong.
3. After a long day at work, she meditated to relax and unwind before going to bed.
- Sau một ngày làm việc dài, cô ấy thiền để thư giãn và giải tỏa căng thẳng trước khi đi ngủ.
4. The group meditated together in silence, creating a sense of unity and harmony among them.
- Nhóm thiền cùng nhau trong im lặng, tạo nên cảm giác đoàn kết và hài hòa giữa họ.
5. He meditated on the meaning of life and his purpose in the world, searching for answers within himself.
- Anh ta thiền về ý nghĩa của cuộc sống và mục đích của mình trong thế giới, tìm kiếm câu trả lời bên trong mình.
6. Before making a difficult decision, she always meditated to clear her mind and find clarity.
- Trước khi đưa ra quyết định khó khăn, cô ấy luôn thiền để làm sáng tâm trí và tìm ra sự rõ ràng.