Some examples of word usage: meditates
1. She meditates every morning to start her day with a clear mind.
Cô ấy thiền mỗi sáng để bắt đầu ngày với tâm trí sáng suốt.
2. He meditates on the beach, listening to the sound of the waves.
Anh ấy thiền trên bãi biển, lắng nghe âm thanh của sóng.
3. The monk meditates for hours in silence, seeking inner peace.
Vị sư thiền suốt giờ trong im lặng, tìm kiếm bình an bên trong.
4. When she feels stressed, she meditates to calm her mind and body.
Khi cô ấy cảm thấy căng thẳng, cô ấy thiền để làm dịu tâm trí và cơ thể của mình.
5. They meditate together as a family to promote harmony and unity.
Họ thiền cùng nhau như một gia đình để tạo ra sự hòa hợp và đoàn kết.
6. The group meditates in a circle, focusing on their breath and thoughts.
Nhóm thiền trong một vòng tròn, tập trung vào hơi thở và suy nghĩ của họ.