Some examples of word usage: meed
1. The knight received his meed of honor after bravely defeating the dragon.
(Kỵ sĩ nhận được phần thưởng danh dự của mình sau khi dũng cảm đánh bại con rồng.)
2. She toiled in the fields all day, hoping for a meed of appreciation from her employer.
(Cô ta làm việc cật lực trên cánh đồng suốt cả ngày, hy vọng nhận được sự đánh giá từ chủ của mình.)
3. The villagers offered a meed of gratitude to the doctor who saved the child's life.
(Các làng xóm đã trao tặng một phần cảm ơn đến bác sĩ đã cứu sống đứa trẻ.)
4. The singer's meed of fame came after a viral video of her performing on the street.
(Phần thưởng danh tiếng của ca sĩ đến sau khi video của cô biểu diễn trên đường phố trở nên nổi tiếng.)
5. The students worked hard to earn their meed of success in the upcoming exams.
(Các học sinh làm việc chăm chỉ để đạt được phần thưởng thành công trong kỳ thi sắp tới.)
6. The queen promised a generous meed of gold to whoever could solve the kingdom's most pressing issue.
(Nữ hoàng hứa trả một phần thưởng hậu tạ hào phóng bằng vàng cho ai có thể giải quyết vấn đề khó khăn nhất của vương quốc.)