Some examples of word usage: meekest
1. She was the meekest person in the room, always willing to listen and help others.
Cô ấy là người hiền nhất trong phòng, luôn sẵn lòng lắng nghe và giúp đỡ người khác.
2. Despite his meek appearance, he possessed a quiet strength that was undeniable.
Mặc dù vẻ ngoại cảm của anh ta rất hiền lành, nhưng anh ta có một sức mạnh yên lặng không thể phủ nhận.
3. The meekest member of the group surprised everyone with their bold decision.
Thành viên hiền nhất trong nhóm đã khiến mọi người ngạc nhiên với quyết định mạnh mẽ của họ.
4. She spoke in the meekest voice, barely audible above the noise of the crowd.
Cô ấy nói bằng giọng hiền nhất, gần như không thể nghe thấy trên tiếng ồn của đám đông.
5. The meekest puppy in the litter was often overlooked by potential adopters.
Con chó con hiền nhất trong đàn thường bị bỏ qua bởi những người muốn nhận nuôi.
6. The meekest student in the class surprised everyone with their outstanding performance on the exam.
Học sinh hiền nhất trong lớp đã khiến mọi người ngạc nhiên với kết quả xuất sắc trên bài kiểm tra.