Some examples of word usage: megalopteran
1. The megalopteran insect has long, delicate wings that are easily damaged.
(Con côn trùng megalopteran có cánh dài, mảnh mai dễ bị hỏng.)
2. Megalopteran larvae are aquatic and are typically found in streams and rivers.
(Ấu trùng megalopteran sống trong nước và thường được tìm thấy ở suối và sông.)
3. The megalopteran species known as dobsonflies are known for their terrifying appearance.
(Các loài megalopteran được biết đến với hình dạng đáng sợ của chúng.)
4. Megalopterans are important predators in freshwater ecosystems.
(Các loài megalopteran là những kẻ săn mồi quan trọng trong hệ sinh thái nước ngọt.)
5. The megalopteran order includes dobsonflies, alderflies, and fishflies.
(Bộ megalopteran bao gồm dobsonflies, alderflies, và fishflies.)
6. Scientists study the behavior and ecology of megalopterans to better understand their role in the environment.
(Các nhà khoa học nghiên cứu hành vi và sinh thái của megalopteran để hiểu rõ hơn vai trò của chúng trong môi trường.)
1. Con côn trùng megalopteran có cánh dài, mảnh mai dễ bị hỏng.
2. Ấu trùng megalopteran sống trong nước và thường được tìm thấy ở suối và sông.
3. Các loài megalopteran được biết đến với hình dạng đáng sợ của chúng.
4. Các loài megalopteran là những kẻ săn mồi quan trọng trong hệ sinh thái nước ngọt.
5. Bộ megalopteran bao gồm dobsonflies, alderflies, và fishflies.
6. Các nhà khoa học nghiên cứu hành vi và sinh thái của megalopteran để hiểu rõ hơn vai trò của chúng trong môi trường.